Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
picoté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
picoté
Lỗ chỗ
.
Cuir
picoté
de trous
— da thủng lỗ chỗ
Visage
picoté
de petite vérole
— mặt lỗ chỗ (rỗ) nốt đậu
Tham khảo
sửa
"
picoté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)