Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.kɔ.lɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
picolo
/pi.kɔ.lɔ/
picolo
/pi.kɔ.lɔ/

picolo /pi.kɔ.lɔ/

  1. Như piccolo.

Tham khảo

sửa