Tiếng Anh

sửa
 
piccalilli

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɪ.kə.ˈlɪ.li/

Danh từ

sửa

piccalilli /ˌpɪ.kə.ˈlɪ.li/

  1. Dưa góp cay.

Tham khảo

sửa