picard
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | picard /pi.kaʁ/ |
picards /pi.kaʁ/ |
Giống cái | picarde /pi.kaʁd/ |
picardes /pi.kaʁd/ |
picard /pi.kaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
picards /pi.kaʁ/ |
picards /pi.kaʁ/ |
picard gđ /pi.kaʁ/
Tham khảo
sửa- "picard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)