Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.ka.jɔ̃/

Danh từ

sửa

picaillons /pi.ka.jɔ̃/

  1. (Số nhiều) (thông tục) tiền.
    Avoir des picaillons — có tiền

Tham khảo

sửa