Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pja.nɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pianotage
/pja.nɔ.taʒ/
pianotage
/pja.nɔ.taʒ/

pianotage /pja.nɔ.taʒ/

  1. Sự chơi pianô mổ cò (chơi chưa thạo).

Tham khảo

sửa