Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.ˈɑː.ˌnoʊ.ˈpleɪ.ɜː/

Danh từ

sửa

piano-player /pi.ˈɑː.ˌnoʊ.ˈpleɪ.ɜː/

  1. (Như) Pianist.
  2. (Như) Pianola.

Tham khảo

sửa