piaffement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pjaf.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piaffement /pjaf.mɑ̃/ |
piaffements /pjaf.mɑ̃/ |
piaffement gđ /pjaf.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "piaffement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piaffement /pjaf.mɑ̃/ |
piaffements /pjaf.mɑ̃/ |
piaffement gđ /pjaf.mɑ̃/