Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pjaf.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
piaffement
/pjaf.mɑ̃/
piaffements
/pjaf.mɑ̃/

piaffement /pjaf.mɑ̃/

  1. Sự giậm chân trước.
  2. Tiếng giậm chân trước (ngựa).

Tham khảo sửa