Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pje.tist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực piétiste
/pje.tist/
piétiste
/pje.tist/
Giống cái piétiste
/pje.tist/
piétiste
/pje.tist/

piétiste /pje.tist/

  1. Xem piétisme

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít piétiste
/pje.tist/
piétiste
/pje.tist/
Số nhiều piétiste
/pje.tist/
piétiste
/pje.tist/

piétiste /pje.tist/

  1. (Tôn giáo; sử học) ) người theo thuyết kiên tín.

Tham khảo

sửa