Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjed.ʁwa/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piédroit
/pjed.ʁwa/
piédroits
/pjed.ʁwa/

piédroit /pjed.ʁwa/

  1. Như pied-droit.

Tham khảo

sửa