Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjɛt.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piètement
/pjɛt.mɑ̃/
piètement
/pjɛt.mɑ̃/

piètement /pjɛt.mɑ̃/

  1. Bộ chân (ghế, bàn).

Tham khảo

sửa