Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
physiologie
/fi.zjɔ.lɔ.ʒi/
physiologies
/fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

physiologie gc /fi.zjɔ.lɔ.ʒi/

  1. Sinh lý học.
  2. Sinh lý.
    Physiologie cellulaire — sinh lý tế bào

Tham khảo

sửa