Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfɪ.zi.əɡ.ˈnɑː.mɪk/

Tính từ sửa

physiognomic /ˌfɪ.zi.əɡ.ˈnɑː.mɪk/

  1. (Thuộc) Gương mặt, (thuộc) nét mặt, (thuộc) diện mạo.

Tham khảo sửa