Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑɪ.ˌli/

Danh từ

sửa

phyle /ˈfɑɪ.ˌli/ (Số nhiều: phylae)

  1. (Sử cổ hy lạp) Bộ lạc.

Tham khảo

sửa