Tiếng Anh

sửa
 
phreatic

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fri.ˈæ.tɪk/

Tính từ

sửa

phreatic /fri.ˈæ.tɪk/

  1. Thuộc giếng nước ngầm.

Tham khảo

sửa