Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phraser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
phraser
ngoại động từ
(
Âm nhạc
)
Phân tiết
(một điệu nhạc).
Nội động từ
sửa
phraser
nội động từ
(
Âm nhạc
)
Phân tiết
.
Nói
kiểu cách
;
viết
kiểu cách
;
huênh hoang
.
Tham khảo
sửa
"
phraser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)