Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfoʊ.tə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

photogram /ˈfoʊ.tə.ˌɡræm/

  1. Biểu đồ ảnh.

Tham khảo

sửa