photocompose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfoʊ.toʊ.kəm.ˈpoʊz/
Ngoại động từ
sửaphotocompose ngoại động từ /ˌfoʊ.toʊ.kəm.ˈpoʊz/
Tham khảo
sửa- "photocompose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
photocompose ngoại động từ /ˌfoʊ.toʊ.kəm.ˈpoʊz/