Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfoʊ.ˌtoʊ.ˈflæʃ/

Danh từ sửa

photo-flash /ˈfoʊ.ˌtoʊ.ˈflæʃ/

  1. (Điện ảnh) Bóng đèn nháy.

Tham khảo sửa