phosphorescent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.sᵊnt/
Tính từ
sửaphosphorescent /.sᵊnt/
Tham khảo
sửa- "phosphorescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phosphorescent /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/ |
phosphorescents /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/ |
Giống cái | phosphorescente /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃t/ |
phosphorescentes /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃t/ |
phosphorescent /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃/
Tham khảo
sửa- "phosphorescent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)