phosphorescence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈrɛ.sᵊnts/
Danh từ
sửaphosphorescence /.ˈrɛ.sᵊnts/
Tham khảo
sửa- "phosphorescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phosphorescence /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
phosphorescences /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
Giống cái | phosphorescence /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
phosphorescences /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/ |
phosphorescence /fɔs.fɔ.ʁe.sɑ̃s/
- (Vật lý học) Hiện tượng lân quang.
Tham khảo
sửa- "phosphorescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)