phosphoresce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfɑːs.fə.ˈrɛs/
Nội động từ
sửaphosphoresce nội động từ /ˌfɑːs.fə.ˈrɛs/
Tham khảo
sửa- "phosphoresce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phosphoresce nội động từ /ˌfɑːs.fə.ˈrɛs/