phosphate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɑːs.ˌfeɪt/
Danh từ
sửaphosphate /ˈfɑːs.ˌfeɪt/
- (Hoá học) Photphat.
Tham khảo
sửa- "phosphate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔs.fat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phosphate /fɔs.fat/ |
phosphates /fɔs.fat/ |
phosphate gđ /fɔs.fat/
- (Hóa học; nông nghiệp) ) photphat.
Tham khảo
sửa- "phosphate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)