Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phosgène
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔs.ʒɛn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
phosgène
/fɔs.ʒɛn/
phosgène
/fɔs.ʒɛn/
phosgène
gđ
/fɔs.ʒɛn/
(
Hóa học
)
Fotgen
.
Tham khảo
sửa
"
phosgène
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)