Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phonographic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfoʊ.nə.ˈɡræ.fɪk/
Tính từ
sửa
phonographic
/ˌfoʊ.nə.ˈɡræ.fɪk/
(
Thuộc
)
Máy hát
.
(
Thuộc
)
Thuật
tốc ký
của
Pit-man
.
Tham khảo
sửa
"
phonographic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)