Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪɫ.tɜː/

Danh từ

sửa

philter /ˈfɪɫ.tɜː/

  1. Bùa mê, ngải.

Tham khảo

sửa