Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈlɪ.pɪk/

Danh từ

sửa

philippic /fə.ˈlɪ.pɪk/

  1. Bài diễn văn đả kích.
  2. Sự đả kích.

Tham khảo

sửa