Tiếng Mường

sửa

Danh từ

sửa

pheo

  1. Tre.

Tiếng Nguồn

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʰɛw¹/

Danh từ

sửa

pheo

  1. (Cổ Liêm) tre.