Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pheasant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
pheasant
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛ.zᵊnt/
Hoa Kỳ
[ˈfɛ.zᵊnt]
Danh từ
sửa
pheasant
/ˈfɛ.zᵊnt/
(
Động vật học
)
Gà lôi
đỏ,
gà lôi
.
Tham khảo
sửa
"
pheasant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)