pharaonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ʁa.ɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pharaonique /fa.ʁa.ɔ.nik/ |
pharaoniques /fa.ʁa.ɔ.nik/ |
Giống cái | pharaonique /fa.ʁa.ɔ.nik/ |
pharaoniques /fa.ʁa.ɔ.nik/ |
pharaonique /fa.ʁa.ɔ.nik/
- Xem pharaon
- Monuments pharaoniques — lâu đài của vua Ai Cập xưa
Tham khảo
sửa- "pharaonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)