Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.ʁa.ɔ.nik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pharaonique
/fa.ʁa.ɔ.nik/
pharaoniques
/fa.ʁa.ɔ.nik/
Giống cái pharaonique
/fa.ʁa.ɔ.nik/
pharaoniques
/fa.ʁa.ɔ.nik/

pharaonique /fa.ʁa.ɔ.nik/

  1. Xem pharaon
    Monuments pharaoniques — lâu đài của vua Ai Cập xưa

Tham khảo

sửa