phallique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phallique /fa.lik/ |
phalliques /fa.lik/ |
Giống cái | phallique /fa.lik/ |
phalliques /fa.lik/ |
phallique /fa.lik/
- Xem phallus
Tham khảo
sửa- "phallique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)