Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 父老.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ laʔaw˧˥fṵ˨˨ laːw˧˩˨fu˨˩˨ laːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ la̰ːw˩˧fṵ˨˨ laːw˧˩fṵ˨˨ la̰ːw˨˨

Danh từ

sửa

phụ lão

  1. Người già.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa