Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phóng xá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fawŋ
˧˥
saː
˧˥
fa̰wŋ
˩˧
sa̰ː
˩˧
fawŋ
˧˥
saː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˩˩
saː
˩˩
fa̰wŋ
˩˧
sa̰ː
˩˧
Động từ
sửa
phóng xá
Phóng thích
và
ân xá
.
Phóng xá
tù nhân đủ điều kiện, tiêu chuẩn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa