Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phòng trừ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̤wŋ
˨˩
ʨɨ̤
˨˩
fawŋ
˧˧
tʂɨ
˧˧
fawŋ
˨˩
tʂɨ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˧
tʂɨ
˧˧
Động từ
sửa
phòng trừ
Ngăn ngừa
và
diệt trừ
.
phòng trừ sâu bệnh
phòng trừ mối, bảo vệ đê điều
Tham khảo
sửa
Phòng trừ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam