Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phòng ốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̤wŋ
˨˩
əwk
˧˥
fawŋ
˧˧
ə̰wk
˩˧
fawŋ
˨˩
əwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˧
əwk
˩˩
fawŋ
˧˧
ə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
phòng ốc
Nhà cửa
.
(Xem
từ nguyên
1).
Sửa sang
phòng ốc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phòng ốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)