Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phích nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fïk
˧˥
nɨək
˧˥
fḭ̈t
˩˧
nɨə̰k
˩˧
fɨt
˧˥
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fïk
˩˩
nɨək
˩˩
fḭ̈k
˩˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
phích nước
Bình trữ nước luôn ở
nhiệt độ
cao, ruột được tráng bạc.
Phích nước
giữ nhiệt.