Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fï̤ŋ˨˩ fï̤ŋ˨˩fïn˧˧ fïn˧˧fɨn˨˩ fɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fïŋ˧˧ fïŋ˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

phình phình

  1. Tiếng đàn chùng dây.
    Đàn đánh phình phình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa