Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phép cưới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɛp
˧˥
kɨəj
˧˥
fɛ̰p
˩˧
kɨə̰j
˩˧
fɛp
˧˥
kɨəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɛp
˩˩
kɨəj
˩˩
fɛ̰p
˩˧
kɨə̰j
˩˧
Định nghĩa
sửa
phép cưới
Lễ
công nhận
hôn nhân
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phép cưới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)