Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phénix
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fe.niks/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
phénix
/fe.niks/
phénix
/fe.niks/
phénix
gđ
/fe.niks/
Chim
phượng hoàng
(chim thần thoại).
(
Nghĩa bóng
)
Người
vô song
.
(
Thực vật học
)
Như
phoenix
.
Tham khảo
sửa
"
phénix
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)