pháp viện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːp˧˥ viə̰ʔn˨˩ | fa̰ːp˩˧ jiə̰ŋ˨˨ | faːp˧˥ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːp˩˩ viən˨˨ | faːp˩˩ viə̰n˨˨ | fa̰ːp˩˧ viə̰n˨˨ |
Định nghĩa
sửapháp viện
- Tòa án (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "pháp viện", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)