Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pháo hạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːw
˧˥
ha̰ːʔm
˨˩
fa̰ːw
˩˧
ha̰ːm
˨˨
faːw
˧˥
haːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːw
˩˩
haːm
˨˨
faːw
˩˩
ha̰ːm
˨˨
fa̰ːw
˩˧
ha̰ːm
˨˨
Danh từ
sửa
pháo hạm
Tên gọi
chung
các
tàu chiến
loại
lớn.
Pháo hạm
AK-726.