Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pø.pli.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
peuplier
/pø.pli.je/
peupliers
/pø.pli.je/

peuplier /pø.pli.je/

  1. (Thực vật học) Cây dương.

Tham khảo

sửa