Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peul
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
peul
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pøl/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
peul
/pøl/
peul
/pøl/
Giống cái
peul
/pøl/
peul
/pøl/
peul
/pøl/
(
Thuộc
)
Dân tộc
Pơn
(Tây Phi).
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
peul
/pøl/
peul
/pøl/
peul
gđ
/pøl/
(
Ngôn ngữ học
)
Tiếng
Pơn
.
Tham khảo
sửa
"
peul
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)