Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
petulance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛ.tʃə.lənts/
Danh từ
sửa
petulance
/ˈpɛ.tʃə.lənts/
Tính
nóng nảy
;
tính
hay
hờn mát
,
tính
hay
dằn dỗi
.
Tham khảo
sửa
"
petulance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)