Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.tɪʃ.li/

Phó từ

sửa

pettishly /ˈpɛ.tɪʃ.li/

  1. Hay hờn dỗi, hay cau có; hay bực tức, dằn dỗi.

Tham khảo

sửa