Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈtrɑː.lə.dʒist/

Danh từ

sửa

petrologist /pə.ˈtrɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu về đá, nhà thạch học.

Tham khảo

sửa