Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.trə.ˌɡlɪf/

Danh từ

sửa

petroglyph /ˈpɛ.trə.ˌɡlɪf/

  1. Thuật khắc đá.

Tham khảo

sửa