petiot
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.tjɔ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | petiot /pə.tjɔ/ |
petiots /pə.tjɔ/ |
Giống cái | petiote /pə.tjɔt/ |
petiots /pə.tjɔ/ |
petiot /pə.tjɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
petiot /pə.tjɔ/ |
petiots /pə.tjɔ/ |
petiot gđ /pə.tjɔ/
Tham khảo
sửa- "petiot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)