Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.tjɔ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực petiot
/pə.tjɔ/
petiots
/pə.tjɔ/
Giống cái petiote
/pə.tjɔt/
petiots
/pə.tjɔ/

petiot /pə.tjɔ/

  1. (Thân mật) Tí teo, tí hon.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
petiot
/pə.tjɔ/
petiots
/pə.tjɔ/

petiot /pə.tjɔ/

  1. (Thân mật) Chú bé con, em bé tí hon.

Tham khảo

sửa