Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.sə.ˈmɪs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

pessimistically /ˌpɛ.sə.ˈmɪs.tɪ.kəl.li/

  1. Bi quan, yếm thế.

Tham khảo

sửa