pervasiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɜː.ˈveɪ.sɪv.nəs/
Danh từ
sửapervasiveness /pɜː.ˈveɪ.sɪv.nəs/
- Xem pervasive
Tham khảo
sửa- "pervasiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pervasiveness /pɜː.ˈveɪ.sɪv.nəs/